Thủ tục mở phiên tòa Hình sự sơ thẩm
 -  10 Lượt xem
Thủ tục mở phiên tòa hình sự sơ thẩm là một quy trình quan trọng trong tố tụng hình sự, được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Dưới đây là các bước chính và thủ tục liên quan đến việc mở phiên tòa hình sự sơ thẩm:
I. Chuẩn bị phiên tòa:
Sau khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ thực hiện các công việc chuẩn bị cho phiên tòa. Giai đoạn này bao gồm:
- Giao, gửi quyết định đưa vụ án ra xét xử: Quyết định này phải được giao cho bị cáo, bị hại, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người tham gia tố tụng khác có liên quan. Quyết định cũng được gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp.
- Triệu tập những người cần thiết: Tòa án sẽ triệu tập bị cáo, bị hại, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch và những người tham gia tố tụng khác nếu xét thấy cần thiết.
- Kiểm tra sự có mặt của những người được triệu tập: Thư ký phiên tòa sẽ kiểm tra sự có mặt của những người được triệu tập và báo cáo Hội đồng xét xử.
- Kiểm tra căn cước: Kiểm tra căn cước của những người được triệu tập, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, nghề nghiệp, v.v.
ảnh minh họa một phiên tòa (nguồn internet)
II. Thủ tục tại phiên tòa:
Phiên tòa sơ thẩm được tiến hành công khai, trừ trường hợp đặc biệt được quy định (ví dụ: cần giữ bí mật nhà nước, thuần phong mỹ tục của dân tộc, bảo vệ người dưới 18 tuổi). Phiên tòa được tiến hành theo các bước sau:
1. Khai mạc phiên tòa:
- Thư ký phiên tòa báo cáo về sự có mặt của những người được triệu tập.
- Chủ tọa phiên tòa kiểm tra sự có mặt của những người được triệu tập, giải thích quyền và nghĩa vụ của họ.
- Chủ tọa tuyên bố khai mạc phiên tòa.
2. Thủ tục xét hỏi tại phiên tòa:
- Công bố cáo trạng: Đại diện Viện kiểm sát công bố bản cáo trạng hoặc quyết định truy tố bổ sung của Viện kiểm sát.
- Hỏi bị cáo: Hội đồng xét xử hỏi bị cáo về những nội dung liên quan đến vụ án, bị cáo có quyền trình bày ý kiến, khai báo.
- Hỏi bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Hội đồng xét xử hỏi những người này về các tình tiết liên quan đến vụ án.
- Hỏi người làm chứng: Người làm chứng trình bày những gì họ biết về vụ án.
- Hỏi người giám định, người phiên dịch: Nếu có, người giám định trình bày kết luận giám định, người phiên dịch thực hiện việc phiên dịch.
- Công bố tài liệu, vật chứng: Hội đồng xét xử có thể công bố các tài liệu, vật chứng liên quan đến vụ án.
- Xem xét vật chứng: Nếu có, Hội đồng xét xử có thể trực tiếp xem xét vật chứng tại phiên tòa.
- Tranh luận: Sau khi kết thúc phần xét hỏi, chuyển sang phần tranh luận.
- Đại diện Viện kiểm sát trình bày luận tội, đề nghị mức hình phạt, các vấn đề khác liên quan.
- Bị cáo, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trình bày ý kiến của mình, đối đáp lại luận tội của Viện kiểm sát.
- Các bên có quyền đưa ra chứng cứ, lập luận để bảo vệ quan điểm của mình.
- Kiểm sát viên có quyền đối đáp.
3. Nghị án:
- Sau khi kết thúc phần tranh luận, Hội đồng xét xử vào phòng nghị án để thảo luận và đưa ra phán quyết.
- Việc nghị án phải tuyệt đối bí mật.
- Chỉ thành viên Hội đồng xét xử mới có mặt trong phòng nghị án.
4. Tuyên án:
- Sau khi nghị án xong, Hội đồng xét xử trở lại phòng xử án và Chủ tọa phiên tòa công bố bản án.
- Bản án phải được đọc công khai.
- Bản án phải có đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật, bao gồm: phần mở đầu, phần nội dung vụ án, nhận định của Hội đồng xét xử, quyết định của bản án.
- Chủ tọa phiên tòa giải thích về quyền kháng cáo, kháng nghị của những người tham gia tố tụng.
Lưu ý quan trọng:
- Sự có mặt của bị cáo: Bị cáo phải có mặt tại phiên tòa. Nếu bị cáo vắng mặt mà không có lý do chính đáng và việc vắng mặt cản trở việc xét xử thì Tòa án có thể hoãn phiên tòa hoặc ra lệnh dẫn giải bị cáo.
- Quyền của bị cáo: Bị cáo có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.
- Tính khách quan, toàn diện: Hội đồng xét xử phải xem xét tất cả các chứng cứ đã thu thập, kể cả chứng cứ buộc tội và chứng cứ gỡ tội, để đưa ra phán quyết khách quan, toàn diện.
- Thời hạn mở phiên tòa: Tùy từng loại tội danh, thời hạn chuẩn bị xét xử và mở phiên tòa sẽ khác nhau.
Người bào chữa (luật sư) có được quyền vắng mặt tại phiên tòa xử lý như thế nào ?
Người bào chữa (luật sư) có được quyền vắng mặt tại phiên tòa hay không Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 có quy định cụ thể như sau:
1. Nguyên tắc chung: Người bào chữa phải có mặt tại phiên tòa
Điều 291 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định rõ: "Người bào chữa phải có mặt tại phiên tòa để bào chữa cho người mà mình đã nhận bào chữa. Người bào chữa có thể gửi trước bản bào chữa cho Tòa án."
Điều này thể hiện vai trò và trách nhiệm của người bào chữa trong việc đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo. Sự có mặt của luật sư tại phiên tòa là cần thiết để họ thực hiện quyền tham gia xét hỏi, tranh luận, và bảo vệ thân chủ của mình một cách trực tiếp và hiệu quả nhất.
2. Các trường hợp vắng mặt và hậu quả pháp lý:
Tuy nhiên, pháp luật cũng có quy định về các trường hợp người bào chữa vắng mặt và cách xử lý:
- Vắng mặt lần thứ nhất vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan:
- Nếu người bào chữa vắng mặt lần đầu tiên vì lý do bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, tai nạn, bệnh nặng đột xuất) hoặc trở ngại khách quan (ví dụ: bị cách ly do dịch bệnh, trục trặc giao thông bất ngờ), Tòa án phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp bị cáo đồng ý xét xử vắng mặt người bào chữa.
- Lý do "bất khả kháng" và "trở ngại khách quan" phải được chứng minh và Tòa án sẽ xem xét tính hợp lý.
- Vắng mặt không vì lý do bất khả kháng, trở ngại khách quan hoặc vắng mặt lần thứ hai dù đã được triệu tập hợp lệ:
- Nếu người bào chữa vắng mặt mà không có lý do chính đáng (không phải bất khả kháng hay trở ngại khách quan), hoặc đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, **Tòa án vẫn có thể mở phiên tòa xét xử**.
- Trong trường hợp này, quyền bào chữa của bị cáo có thể bị ảnh hưởng.
- Trường hợp chỉ định người bào chữa (bào chữa bắt buộc):
- Đây là trường hợp đặc biệt quan trọng. Khoản 2 Điều 291 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định: "Trường hợp chỉ định người bào chữa quy định tại khoản 1 Điều 76 của Bộ luật này mà người bào chữa vắng mặt thì Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp bị cáo hoặc người đại diện của bị cáo đồng ý xét xử vắng mặt người bào chữa."
- Các trường hợp phải chỉ định người bào chữa thường liên quan đến:
- Bị can, bị cáo bị truy tố về tội mà khung hình phạt cao nhất có mức án tử hình.
- Bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.
- Bị can, bị cáo là người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
- Trong những trường hợp này, sự vắng mặt của luật sư (người được chỉ định) sẽ dẫn đến việc hoãn phiên tòa để đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo, trừ khi bị cáo hoặc người đại diện của họ đồng ý.
Tóm lại:
Người bào chữa có trách nhiệm phải có mặt tại phiên tòa. Sự vắng mặt của họ có thể dẫn đến việc hoãn phiên tòa, đặc biệt là trong trường hợp bào chữa bắt buộc hoặc có lý do chính đáng (bất khả kháng, trở ngại khách quan). Tuy nhiên, nếu vắng mặt không có lý do chính đáng hoặc vắng mặt lần thứ hai, phiên tòa vẫn có thể tiếp tục.
Việc đảm bảo quyền bào chữa là một nguyên tắc quan trọng trong tố tụng hình sự, và sự có mặt của luật sư là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền này được thực hiện đầy đủ.